2017-2020
Bachelor Space and Applications 2017 – 2020
No. |
Student ID |
Full name |
Gender |
|
1 |
USTHBI8-033 |
Nguyễn Sỹ Vương |
Duy |
Male/ Nam |
2 |
USTHBI8-059 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
Female/ Nữ |
3 |
USTHBI8-107 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
Male/ Nam |
4 |
USTHBI8-132 |
Vũ Bảo |
Nguyên |
Male/ Nam |
5 |
USTHBI8-140 |
Nguyễn Đức |
Phú |
Male/ Nam |
6 |
USTHBI8-155 |
Đỗ Quốc |
Toàn |
Male/ Nam |
7 |
USTHBI8-158 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Male/ Nam |
8 |
USTHBI8-169 |
Nguyễn Hữu |
Thanh |
Male/ Nam |
9 |
USTHBI8-172 |
Lê Quang |
Thắng |
Male/ Nam |
10 |
USTHBI8-186 |
Nguyễn Đức |
Việt |
Male/ Nam |