2015-2018
Bachelor Space and Applications 2015 - 2018
No | Student ID | Name | Gender | Place of Birth | |
1 | USTHBI6-025 | Đào Lê | Duy | Male | TP. Hồ Chí Minh |
2 | USTHBI6-031 | Nguyễn Trí | Đạt | Male | Hà Nội |
3 | USTHBI6-039 | Ngô Văn | Được | Male | Tây Ninh |
4 | USTHBI6-064 | Vũ Quốc | Huy | Male | Hà Nội |
5 | USTHBI6-071 | Lê Thị Ngọc | Khanh | Female | Quảng Bình |
6 | USTHBI6-104 | Trương Đức | Minh | Male | Hà Nội |
7 | USTHBI6-109 | Bùi Hải | Nam | Male | Hà Nội |
8 | USTHBI6-116 | Lê Ngô Huy | Phan | Male | Hà Nội |
9 | USTHBI6-123 | Nguyễn Khắc | Quang | Male | Hà Nội |
10 | USTHBI6-141 | Phó Đức | Tú | Male | Hà Nội |
11 | USTHBI5-042 | Phạm Nguyên | Hào | Male | Hà Nội |