2016-2019
Bachelor Space and Applications 2016 – 2019
No. |
Student ID |
Full name |
Gender |
Place of birth |
|
1 |
USTHBI5-105 |
Lý Hoàng |
Phúc |
Male/ Nam |
TP HCM |
2 |
USTHBI7-017 |
Phạm Tuấn |
Anh |
Male/ Nam |
Ninh Bình |
3 |
USTHBI7-045 |
Nguyễn Trí |
Dũng |
Male/ Nam |
Hà Nội |
4 |
USTHBI7-052 |
Nguyễn Châu |
Giang |
Female/ Nữ |
Đà Lạt, Lâm Đồng |
5 |
USTHBI7-101 |
Trịnh Đức |
Lương |
Male/ Nam |
Hà Nội |
6 |
USTHBI7-111 |
Nguyễn Vũ |
Minh |
Male/ Nam |
Hà Nội |
7 |
USTHBI7-118 |
Nguyễn Hà |
Ninh |
Male/ Nam |
Hatinh Province Hospital |
8 |
USTHBI7-125 |
Bùi Anh |
Quân |
Male/ Nam |
Moscow, Russian Federation |
9 |
USTHBI7-126 |
Phạm Hồng |
Quân |
Male/ Nam |
Hải Dương |
10 |
USTHBI7-151 |
Lê Minh |
Trang |
Female/ Nữ |
Hải Phòng |
11 |
USTHBI7-155 |
Vũ Công |
Tuấn |
Male/ Nam |
Hà Nội |
12 |
USTHBI7-157 |
Ngô Duy |
Tùng |
Male/ Nam |
Đắc Lắc |